Sei sulla pagina 1di 4

TỔNG HỢP DOANH NGHIỆP TRẢ CỔ TỨC BẰNG TiỀN MẶT

Cổ tức tiền mặt

STT MÃ CP NGÀNH SÀN


2015 2016 2017 2018 2019F

1 PGC KD khí đốt HOSE 12% 12% 12% 20% 12%


2 PGS KD khí đốt HNX 16% 33% 18% 15% 15%
3 CNG KD khí đốt HOSE 30% 30% 15% 25% 25%
4 GAS KD khí đốt HOSE 35% 40% 40% 40% 30%
5 PGD KD khí đốt HOSE 20% 18% 30% 25% 18%
6 PPC Nhiệt điện HOSE 25% 20% 25% 27% 20%
7 BTP Nhiệt điện HOSE 10% 10% 20.9% 10% 11%
8 NBP Nhiệt điện HNX 15% 15% 15% 12% 5%
9 PPS Điện khí HNX 15.5% 14.2% 12% 9.53% 5%
10 NT2 Điện khí HOSE 22% 36% 30% 24% 25%
11 DRL Thủy điện HOSE 34.29% 43.0% 62.66% 51.3% 53.4%
12 VSH Thủy điện HOSE 10% 10% 10% 10% 10%
13 TBC Thủy điện HOSE 18% 20% 25% 20% 18%
14 SJD Thủy điện HOSE 25% 23% 45% 25% 23%
15 TMP Thủy điện HOSE 25% 27% 27% 30% 20%
16 DPM Phân bón HOSE 40% 30% 10% 10% 10%
17 DCM Phân bón HOSE 8% 9% 9% 9% 4%
18 BFC Phân bón HOSE 30% 30% 35% 25% 20%
19 LAS Phân bón HNX 30% 10% 13% 10% 9%
20 VAF Phân bón HOSE 15% 10% 12% 10% 10%
21 HVT Hóa chất HNX 15% 20% 40% 50% 35%
22 CSV Hóa chất HOSE 16% 20% 36% 36% 20%
23 PLC Hóa chất HNX 30% 20% 20% 16% 12%
24 GMD Logistics HOSE 20% 15% 15% 15% 15%
25 DVP Logistics HOSE 70% 50% 40% 40% 25%
26 VNL Logistics HOSE 20% 15% 15% 20% 15%
27 VTO Logistics HOSE 5% 8% 9% 9% 9%
28 CLL Logistics HOSE 17% 18% 20% 22% 22%
29 TCL Logistics HOSE 17% 18% 20% 22% 20%
30 PJC Logistics HNX 14% 25% 27.5% 29% 20%
31 PSC Logistics HNX 10% 13.5% 13.5% 13.5% 12%
32 SWC Logistics Upcom 5% 10% 50% 50% 15%
33 SKG Logistics HOSE 10% 10% 15% 10% 20%
34 HAH Logistics HOSE 20% 30% 20% 15% 10%
35 DPR Cao su HOSE 50% 50% 60% 40% 50%
36 PHR Cao su HOSE 20% 18% 23% 20% 40%
37 TRC Cao su HOSE 15% 15% 23% 23% 15%
38 NNC VLXD HOSE 30% 60% 60% 60% 50%
39 BMP VLXD HOSE 60% 40% 40% 40% 20%
40 DHA VLXD HOSE 20% 25% 25% 30% 20%
41 CVT VLXD HOSE 25% 10% 15% 25% 30%
42 VCS VLXD HNX 40% 40% 40% 20% 20%
43 SDG VLXD HNX 20% 20% 20% 20% 20%
44 SMB Bia rượu HOSE 18% 25% 25% 40% 35%
45 HAD Bia rượu HNX 25% 25% 20% 15% 5%
46 HAT Bia rượu HNX 10% 0% 20% 30% 20%
47 WSB Bia rượu Upcom 30% 30% 50% 40% 40%
48 KDC Bánh kẹo HOSE 14% 16% 16% 10% 12%
49 AAA Bao bì nhựa HOSE 5% 20% 20% 0% 20%
50 CLC Bao bì nhựa HOSE 35% 35% 20% 30% 30%
51 VBC Bao bì nhựa HNX 70% 50% 20% 12% 16%
52 PET Dịch vụ HOSE 10% 8% 12% 10% 10%
53 NCT Dịch vụ HOSE 110% 100.3% 90% 90% 85%
54 MAS Dịch vụ HNX 120% 116% 77.5% 27.5% 0%
55 NCS Dịch vụ Upcom 64% 60% 46% 22% 0%
56 VMC Xây dựng HNX 15% 15% 200% 30% 12%
57 BCE Xây dựng HOSE 7% 8% 8% 10% 12%
58 HTI Xây dựng HOSE 12% 12% 18% 12% 12%
59 RAL Đồ gia dụng HOSE 40% 45% 50% 50% 50%
60 DQC Đồ gia dụng HOSE 25% 40% 30% 30% 15%
61 GDT Đồ gia dụng HOSE 50% 60% 60% 50% 50%
62 CAV Đồ gia dụng HOSE 30% 35% 35% 50% 50%
63 VGG Dệt may Upcom 30% 30% 35% 35% 25%
64 GIL Dệt may HOSE 25% 25% 10% 0% 30%
65 EVE Dệt may HOSE 20% 10% 10% 10% 10%
66 ADS Dệt may HOSE n/a 20% 20% 20% 20%
67 GMC Dệt may HOSE 30% 30% 30% 30% 30%
ĐIỀU KIỆN SỬ DỤNG BẢN TIN VÀ KHUYẾN CÁO
Điều kiện sử dụng bản tin: Bản tin nhận định thị trường này được Công ty Cổ phần Chứng khoán ASEAN cung cấp cho một
Công ty. Mọi sự cung cấp khi chưa được sự đồng ý của Công ty đều bị coi là vi phạm bản quyền.
Khuyến cáo: Nội dung trong bản tin này được Công ty Cổ phần Chứng khoán ASEAN tổng hợp và phân tích từ các nguồn thô
đơn thuần phục vụ mục đích tham khảo. Công ty không chịu trách nhiệm với bất kỳ quyết định mua hay bán khi khách hàng sử
CỔ TỨC BẰNG TiỀN MẶT
Cập nhật: Q1/2019

Giá thị Giá trị sổ


EPS P/E P/B
trường sách
SUM

68% 14,750 14,540 2,530 5.8 1.0


97% 32,900 19,310 2,080 15.9 1.7
125% 23,000 20,370 3,960 5.8 1.1
185% 103,200 23,050 6,570 15.7 4.5
111% 34,400 15,700 2,690 12.8 2.2
117% 31,000 18,270 3,770 8.2 1.7
62% 13,100 17,990 500 26.2 0.7
62% 11,800 19,860 2,400 5.3 0.6
56% 7,000 11,430 1,020 6.9 0.6
137% 27,100 13,420 2,520 10.8 2.0
245% 53,000 13,310 6,980 7.6 4.0
50% 18,500 14,870 1,100 16.8 1.2
101% 25,000 14,090 2,710 9.2 1.8
141% 20,750 14,230 2,600 8.0 1.5
129% 36,350 19,190 6,740 5.4 1.9
100% 15,600 20,200 1,460 10.7 0.8
39% 8,110 11,210 1,110 7.3 0.7
140% 18,700 16,160 2,830 6.6 1.2
72% 6,800 11,300 860 7.9 0.6
57% 9,800 12,950 770 12.7 0.8
160% 43,500 19,690 7,670 5.7 2.2
128% 28,250 19,850 5,710 5.0 1.4
98% 14,400 16,990 1,980 7.3 0.8
80% 27,100 20,190 2,320 11.7 1.3
225% 37,400 27,810 6,960 5.4 1.3
85% 17,000 23,700 2,530 6.5 0.7
40% 7,700 14,740 1,200 6.6 0.5
99% 26,500 17,790 2,630 10.1 1.5
97% 26,000 33,500 4,750 5.5 0.8
116% 36,100 15,580 3,800 9.5 2.3
63% 16,500 17,780 2,090 7.9 0.9
130% 12,400 13,230 1,510 8.2 0.9
65% 12,100 15,480 1,730 7.0 0.8
95% 11,900 20,470 2,770 4.3 0.6
250% 44,500 48,420 5,870 7.6 0.9
121% 61,000 20,100 7,580 8.1 3.0
91% 31,050 53,000 3,870 8.0 0.6
260% 55,000 14,300 8,140 6.8 3.8
200% 45,000 31,090 5,300 8.4 1.4
120% 36,000 26,680 4,670 7.7 1.3
105% 19,600 18,080 4,460 4.4 1.1
160% 65,900 18,870 7,310 9.0 3.5
100% 25,000 30,230 5,330 4.7 0.8
143% 34,000 13,770 5,110 6.7 2.5
90% 21,500 18,790 2,580 8.3 1.1
80% 33,900 21,450 9,520 3.6 1.6
190% 43,600 38,520 8,700 5.0 1.1
68% 19,000 29,490 420 45.1 0.6
65% 18,650 16,330 2,040 9.2 1.1
150% 43,700 25,470 5,780 6.0 1.7
168% 19,000 15,900 3,850 4.9 1.2
50% 7,800 17,390 1,310 6.0 0.4
475% 70,200 18,780 9,210 7.6 3.7
341% 46,500 14,140 3,530 13.16 3.3
192% 31,700 13,560 2,460 12.9 2.3
272% 13,800 18,090 7,630 1.81 0.8
45% 6,300 12,210 1,290 4.87 0.5
66% 11,000 18,840 3,750 3.88 0.6
235% 79,500 76,000 18,050 4.4 1.0
140% 18,000 35,910 2,220 8.34 0.5
270% 38,400 16,320 5,040 7.61 2.4
200% 51,400 27,400 7,420 6.93 1.9
155% 65,000 39,030 10,930 5.73 1.7
90% 26,600 38,860 6,660 4.0 0.7
60% 13,800 23,980 1,940 7.1 0.6
80% 13,200 16,050 1,590 8.3 0.8
150% 37,000 26,250 8,230 4.5 1.4

oán ASEAN cung cấp cho một bộ phận khách hàng nhất định có mở tài khoản tại
n.
p và phân tích từ các nguồn thông tin đại chúng được xem là đáng tin cậy và chỉ
mua hay bán khi khách hàng sử dụng các thông tin trên.

Potrebbero piacerti anche